Có 2 kết quả:

城門 chéng mén ㄔㄥˊ ㄇㄣˊ城门 chéng mén ㄔㄥˊ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cổng thành, cửa thành

Từ điển Trung-Anh

city gate

Từ điển phổ thông

cổng thành, cửa thành

Từ điển Trung-Anh

city gate