Có 2 kết quả:
城門 chéng mén ㄔㄥˊ ㄇㄣˊ • 城门 chéng mén ㄔㄥˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cổng thành, cửa thành
Từ điển Trung-Anh
city gate
giản thể
Từ điển phổ thông
cổng thành, cửa thành
Từ điển Trung-Anh
city gate
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh